Booking |
Tin Tức & Sự Kiện |
|
|
|
|
|
Liên kết website |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Routine | Time | Transportation | USD/VND | Departure | THAILAND - BANGKOK | 6N5D | Đi, về bay | 299 + 130 | 4,5,11,12,18,19,25,26 | ĐẢO QUỐC SƯ TỬ SINGAPORE | 4N3D | Đi, về bay | 309 + 137 | 2,4,9,11,16,18,23,25,30 | SINGAPORE- MALAY - SIN | 7N6D | Đi, về bay | 389 + 140 | 5,12,19,26 | MALAYSIA - SINGAPORE | 6N5D | Đi, về bay | 489 +140 | 7, 14, 21, 28 | HONG KONG - MACAU | 5N4D | Đi, về bay | 639 +100 | 5,8,12,15,19,22,26,29 | HONG KONG - TRUNG QUOC | 7N6D | Đi, về bay | 699 +100 | 4, 5, 20, 21, 27, 28 | BẮC KINH | 5N4D | Đi, về bay | 479 + 150 | 2, 9, 16, 23, 30 | TRUNG QUỐC | 8N7D | Đi, về bay | 639 + 260 | 5,12,19,26 | TRUNG QUỐC | 7N6D | Đi, về bay | 529 +256 | 5,12,19,26 | THƯƠNG HẢI - BẮC KINH | 6N5D | Đi, về bay | 549 + 220 | 4,11,18,25 | THẨM QUYẾN - QUẢNG CHÂU | 4N3D | Đi, về bay | 259 +195 | 5,12,19,26/10 | THƯƠNG HẢI - HÀNG CHÂU | 4N3D | Đi, về bay | 379 +195 | 2,9,16,23,30 | CAMPUCHIA - ANGKOR WAT | 3N2D | Đi, về bay | 479 + 99 | Hàng ngày | CAMPUCHIA - PHNOM PENH | 4N3D | Đi, về xe | 189 + 25 | Thứ 5 hàng tuần | HÀN QUỐC | 6N5D | Đi, về bay | 1,499 + 265 | 28 hàng tháng | Tư vấn các thủ tục xin visa các nước HOA KỲ, AUSTRALIA, CANADA, HÀN QUỐC, AN DO, PHÁP, TRUNG QUỐC, HONG KONG, CAMPUDIA,… TIỀN GIANG - BẾN TRE | 1Ngày | Đi, về xe | 295,000 | Chủ nhật hàng tuần | CẦN THƠ - HẬU GIANG | 2Ngày | Đi, về xe | 825,000 | Thứ 7 hàng tuần | PHAN THIẾT - HÒN RƠM | 2Ngày | Đi, về xe | 635,000** | Thứ 7 hàng tuần | PHAN RANG - VỊNH VĨNH HY | 2Ngày | Đi, về xe | 875,000** | Thứ 7 hàng tuần | ĐÀ LẠT | 3Ngày | Đi, về xe | 988,000* | 3,10,17, 24,31 | ĐÀ LẠT | 4Ngày | Đi, về xe | 1,199,000* | 2,4,7,9,11,14,16,18 | BUÔN MÊ THUỘT | 3Ngày | Đi, về xe | 1,636,000** | 3,10,17, 24,31 | CHÂU ĐỐC - LONG XUYÊN | 2Ngày | Đi, về xe | 857,000 | Thứ 7 hàng tuần | SÓC TRĂNG - BẠC LIÊU - CÀ MAU | 4Ngày | Đi, về xe | 2,788,000 | 2, 4, 9, 11, 16, 18, 23, 25 | PHÚ QUÔC - HÀ TIÊN - CẦN THƠ | 5Ngày | Đi bay, về xe | 3,130,000 | 3, 10, 17, 24 | CHÂU ĐỐC - HÀ TIÊN - PHÚ QUỐC | 5Ngày | Đi xe, về bay | 4, 11, 18, 25 | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | 4Ngày | Đi, về xe | 1,712,000 | 4, 11, 18, 25 | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | 6Ngày | Đi, về xe | 3,618,000 | 4, 11, 18, 25 | NHA TRANG - VINPEARL | 4Ngày | Đi, về xe | 1,348,000* | 2,4,7,9,11,14,16,18 | NHA TRANG - ĐÀ LẠT | 5Ngày | Đi, về xe | 1,845,000* | 2,4,7,9,11,14,16,18 | PHAN THIẾT - ĐÀ LẠT | 4Ngày | Đi, về xe | 1,445,000** | 4, 8, 11, 15, 18, 22, 25, 29 | PHỐ CỔ HỘI AN - ĐÀ NẴNG | 5Ngày | Đi, về bay | 3,210,000 | 6, 13, 20, 27 | HỘI AN - ĐÀ NẴNG - HuẾ | 6Ngày | Đi, về bay | 3,510,000 | 6, 13, 20, 27 | PHAN THIẾT -N. TRANG - ĐÀ LẠT | 6Ngày | Đi, về bay | 2,495,000 | 4,8,11,15,18,22,15,29 | LIÊN TUYẾN MIỀN TRUNG | 7Ngày | Đi xe, về bay | 3,760,000 | 4, 11, 18, 25 | HÀ NỘI - VỊNH HẠ LONG | 4Ngày | Đi, về bay | 2,520,000 | 4, 11, 18, 25 | HN - TAM CỐC- YÊN TỬ - VHL | 5Ngày | Đi, về bay | 2,820,000 | 7, 14, 21, 28 | HN -TAM CỐC-Y.TỬ- VHL -SAPA | 8Ngày | Đi, về bay | 4,920,000 | 4, 11, 18, 25 | HN -YÊN TỬ - VHL -SAPA | 7Ngày | Đi, về bay | 4,620,000 | 4, 11, 18, 25 | ĐẢO PHÚ QUỐC | 3Ngày | Đi, về bay | 2,528,000 | Hàng ngày ( Tiêu chuẩn 3*) | ĐẢO PHÚ QUỐC | 4Ngày | Đi, về bay | 6,299,000 | Hàng ngày ( Tiêu chuẩn 5*) | Gía tour trong nước chưa bao gồm vé máy bay (nếu có). Gía tour nước ngoài có thể thay đổi theo hàng không. Đặt khách sạn trong nước & ngòai nước. |
|
|
|
Hỗ Trợ Trực Tuyến |
|
|
Phòng vé máy bay Quốc tế (International ticket) |
1. THANH BÌNH
|
2. TRÂM ANH
|
3. TÚ TRINH
|
4. QUỲNH NGA
|
Phòng vé máy bay trong nước (Domestic ticket) |
1. THU HẰNG
|
2. HUỲNH NHƯ
|
3. ĐẶNG TRANG
|
4. HỒNG HẢI
|
Phòng vé máy bay Jestar airline |
NGỌC OANH
|
Phòng hành chính |
HỒNG PHÚC
|
THU THẢO
|
ÚT EM
|
Visa – passport |
Ms. Yến
|
Phòng du lịch - Khách sạn - Bảo hiểm |
CẨM TÚ
|
|
|
Tỷ Giá Vàng |
|
Tỷ Giá Ngọai Tệ |
|
|
|
|
|